Việt
ăn khớp vào nhau
cài vào nhau.
Anh
interlock
lock
interlock 1 v.
Die schraubenförmigen Rotoren kämmen also ineinander und bewirkendamit eine Zwangsförderung der Mischung.
Cánh quạt có dạng xoắn ốc quay ăn khớp vào nhau nhưrăng lược có tác dụng vận chuyển cưỡng ép hỗn hợp chất dẻo.
Sie erfolgt über zwei ineinandergreifende Zahnkränze.
Việc kết nối được thực hiện thông qua hai vành răng ăn khớp vào nhau.
Formschlüssige Schraubensicherungen (Bild 2) erreichen ihre Wirkung durch die ineinanderpassenden geometrischen Formen, die ein Losdrehen verhindern.
Hãm bu lông bằng hình dạng (bằng khớp) (Hình 2) có tác dụng nhờ dạng hình học ăn khớp vào nhau, dạng này ngăn ngừa việc nới lỏng đai ốc.
ăn khớp vào nhau, cài vào nhau.
interlock /xây dựng/
interlock, lock
interlock /ô tô/