TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối liền nhau

nối liền nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nối liền nhau

 interlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die den Proteinen zugrunde liegende Aminosäurekette wird als Primärstruktur bezeichnet.

Protein do amino acid nối liền nhau tạo thành chuỗi được gọi là protein cơ cấu bậc một.

In den Proteinen sind die Aminosäuren oft zu Hunderten perlschnurartig zu einem Riesenmolekül aneinandergereiht.

Trong protein là hàng trăm amino acid nối liền nhau như một dây chuỗi thành một đại phân tử.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interlock

nối liền nhau

 interlock /xây dựng/

nối liền nhau