TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

capable

có khả năng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

capable

capable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

able

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

capable

fähig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

capable

capable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On the other hand, Besso thinks that his friend might be capable of anything.

Mặt khác Besso nghĩ rằng chẳng có chuyện gì bạn mình làm không nổi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

able,capable,fit

[DE] fähig

[EN] able, capable, fit

[FR] capable

[VI] có khả năng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fähig

capable