TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

able

Năng lực.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

có khả năng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

able

able

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

capable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

able

fähig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

imstande

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

in der Lage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

able

capable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I won’t be able to see you after work while my brother is here.

“Trong khi ông ấy còn ở chơi thì tớ không thể gặp cậu sau khi tan sở được.

“I won’t be able to see you much while my brother is here,” repeats Besso.

“Khi anh tớ còn ở chơi thì tớ không gặp cậu thường xuyên được”, Besso nhắc lại.

They rush from moment to moment, anxious for birthdays and new years, barely able to wait for the rest of their lives.

Chúng hối hả theo từng khoảnh khắc, sốt ruột chờ đến sinh nhật, năm mới, chúng không đủ kiên nhẫn chờ những gì sẽ tới trong đời.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

able,capable,fit

[DE] fähig

[EN] able, capable, fit

[FR] capable

[VI] có khả năng

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Able

Năng lực.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fähig

able

imstande

able

in der Lage

able

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

able

chữ số able Tên cùa chữ số thập lục phân má tương đương thập phân của nó là 10.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

able

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

able

able

v. having the power to do something