Việt
Năng lực.
có khả năng
Anh
able
capable
fit
Đức
fähig
imstande
in der Lage
Pháp
“I won’t be able to see you after work while my brother is here.
“Trong khi ông ấy còn ở chơi thì tớ không thể gặp cậu sau khi tan sở được.
“I won’t be able to see you much while my brother is here,” repeats Besso.
“Khi anh tớ còn ở chơi thì tớ không gặp cậu thường xuyên được”, Besso nhắc lại.
They rush from moment to moment, anxious for birthdays and new years, barely able to wait for the rest of their lives.
Chúng hối hả theo từng khoảnh khắc, sốt ruột chờ đến sinh nhật, năm mới, chúng không đủ kiên nhẫn chờ những gì sẽ tới trong đời.
able,capable,fit
[DE] fähig
[EN] able, capable, fit
[FR] capable
[VI] có khả năng
Able
chữ số able Tên cùa chữ số thập lục phân má tương đương thập phân của nó là 10.
v. having the power to do something