fit
sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa
Kiểu, cách thức mà một bộ phận nối hay đứng thành hàng với một vật khác.
The manner in which one part joins or aligns with another..
fit
sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa
fit /cơ khí & công trình/
sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa