TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fit

Lắp ghép

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cho vừa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp ghép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thích hợp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đơn vị fit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự làm khớp

 
Tự điển Dầu Khí

sự điều chỉnh cho vừa

 
Tự điển Dầu Khí

sự làm cho phù hợp

 
Tự điển Dầu Khí

làm khớp

 
Tự điển Dầu Khí

làm cho phù hợp với

 
Tự điển Dầu Khí

sự điều chỉnh vừa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rà lắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều chỉnh cho vừa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tán đinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trang bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vừa khít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm thích hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sửa lắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hợp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vừa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm cho hợp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Vừa vặn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ráp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

phù hợp // kẻ theo điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự điều chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có khả năng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
fit in

điều chỉnh cho vừa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sửa lắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 good fit

vừa khít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fit

fit

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

outfit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

assemble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 interlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to match up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fit in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tailor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

setting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

able

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

capable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
fit :

Fit :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
fit in

fit in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 good fit

 fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 good fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fit

Passung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Übereinstimmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anbauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

passen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

montieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einpassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufbringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausrüsten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anpassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sitz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Justierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fähig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
fit :

Passen :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
fit in

einpassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

fit :

En forme :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
fit

ajustement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ajustage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

able,capable,fit

[DE] fähig

[EN] able, capable, fit

[FR] capable

[VI] có khả năng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fit /TECH/

[DE] Passung; Sitz

[EN] fit

[FR] ajustement

fit /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Passung; Sitz

[EN] fit

[FR] ajustage; calage

fit,fitting,setting /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausrichtung; Einstellung; Justierung

[EN] fit; fitting; setting

[FR] ajustage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fit

sự điều chỉnh

Từ điển toán học Anh-Việt

fit

thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anpassen

fit

Passung

fit

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fit

Hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa

fit

Vừa vặn, thích hợp, ráp

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

fit

độ chặt lỏng của mối lắp ghép Độ chặt lỏng của mối lắp ghép tùy thuộc mối lắp ghép có độ dôi hoặc độ hở.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fit

sự lắp ghép

fit /cơ khí & công trình/

sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa

fit /cơ khí & công trình/

vừa khít

fit, interlock

sự ăn khớp

fit, to match up

làm thích hợp

fit, fit in, seat, tailor

sự sửa lắp

 fit, good fit /cơ khí & công trình/

vừa khít

Là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng, được thiết lập bởi một tập hợp các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thống nhất.

A dimensional relationship between mating parts in which limits of tolerances for such parts as shafts and holes result in fits of various quality, which are established by a set of uniform standards and specifications.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übereinstimmung /f/TH_BỊ/

[EN] fit

[VI] sự ăn khớp, sự điều chỉnh vừa

anbauen /vt/VT_THUỶ/

[EN] fit

[VI] lắp ráp (các bộ phận tàu)

passen /vi/CT_MÁY/

[EN] fit

[VI] khớp nhau; lắp ráp; tán (đinh)

Passung /f/CT_MÁY/

[EN] fit

[VI] sự lắp ghép

montieren /vt/VT_THUỶ/

[EN] fit

[VI] lắp ráp, rà lắp (các bộ phận tàu thuỷ)

einpassen /vt/CƠ/

[EN] fit

[VI] điều chỉnh cho vừa, lắp ráp

aufbringen /vt/VT_THUỶ/

[EN] fit

[VI] lắp ráp, tán đinh (đại tu tàu)

ausrüsten /vt/XD/

[EN] fit, outfit

[VI] lắp, điều chỉnh cho vừa, trang bị

montieren /vt/XD/

[EN] assemble, fit, set up

[VI] lắp ráp, lắp ghép

einpassen /vt/XD/

[EN] fit in, fit, seat

[VI] điều chỉnh cho vừa, sửa lắp

Tự điển Dầu Khí

fit

  • danh từ

    o   sự làm khớp, sự điều chỉnh cho vừa, sự làm cho phù hợp

  • động từ

    o   làm khớp, làm cho vừa, làm cho phù hợp với

    §   fit in : khớp với, hợp với

    §   fit into : thích hợp với, thích ứng với

    §   fit out : trang bị

    §   fit up : trang bị

    §   exact fit : sự chỉnh đúng

    §   forced fit : sự ráp khít, sự áp chặt

    §   loose fit : sự ráp không chặt, sự khớp lỏng

    §   running fit : sự ráp quay

    §   sliding fit : sự ráp trượt

    §   shrink fit : sự ráp co

    §   tight fit : sự ráp chặt

  • Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

    Passung

    [EN] fit

    [VI] Lắp ghép

    Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

    fit

    [VI] Đơn vị fit (Tỷ lệ hư hỏng theo thời gian)

    [EN] fit (failure in time)

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    fit

    fit

    v. to be of the correct size or shape (“These shoes fit my feet.”)

    Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

    Fit :

    [EN] Fit :

    [FR] En forme :

    [DE] Passen :

    [VI] (thần kinh) cơn động kinh bộc phát.