Việt
đinh tán
sự tán đinh
tán đinh
bọc bằng thép lá
tán rivê
tán đinh tán
Anh
rivet
riveting
rivet up
rivetting
to rivet
Đức
Nieten
das
Nietung
einnieten
vernieten
Pháp
rivetage
river
riveter
v Umformen, z.B. Nieten, Durchsetzfügen
Biến dạng, thí dụ: tán rivê, tán điền đầy,
Bei Aluminium und bei nichttragenden Teilen kommt ebenso Kleben und Nieten zur Anwendung.
Phương pháp dán keo và đinh tán được sử dụng cho hợp kim nhôm và những phần không chịu lực.
Schweißen Löten Nieten
Hàn Hàn vảy Đinh tán
Im Maschinen- und Fahrzeugbau wird das Nieten immer mehr vom Schweißen verdrängt.
Trong ngành chế tạo máy và ô tô thì đinh tán đang ngày càng được thay thế bằng hàn.
Im Gegensatz zum Schweißen ist beim Nieten aber eine problemlose Verbindung verschiedener Werkstoffe möglich.
So với hàn thì tán có thể thực hiện dễ dàng khi liên kết các vật liệu khác nhau.
Nieten,Nietung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Nieten; Nietung
[EN] riveting; rivetting
[FR] rivetage
einnieten,nieten,vernieten /ENG-MECHANICAL/
[DE] einnieten; nieten; vernieten
[EN] to rivet
[FR] river; riveter
nieten /[’ni:tan] (sw. V.; hat)/
tán rivê; tán đinh tán;
nieten /(sw. V.; hat)/
[EN]
[VI] đinh tán
Nieten /nt/XD, CT_MÁY/
[EN] riveting
[VI] sự tán đinh
nieten /vt/CNSX/
[EN] rivet, rivet up
[VI] tán đinh; bọc bằng thép lá
nieten
Nieten,das
[EN] rivet