TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

river

to rivet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

river

einnieten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nieten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vernieten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

river

river

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

riveter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

River des tôles

Ghép tôn bằng dinh tán.

La maladie l’a rivé au lit une semaine

Bệnh tật dã rit chặt nó ở giường một tuần.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

river,riveter /ENG-MECHANICAL/

[DE] einnieten; nieten; vernieten

[EN] to rivet

[FR] river; riveter

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

river

river [Rive] V. tr. [1] 1. Đóng chặt (bằng cách dán, tán). " On rivait à grands coups de marteau... le boulon de son carcan" (V. Hugo). " Người ta dã nện chặt bằng những cú búa mạnh... cái dinh ốc ờ xiềng xích cổ nó" . > River un clou: Tán cái đinh. -Bóng River son clou à qqn: Làm cho ai phải câm họng. 2. Đóng chặt bằng đinh tán, ghép bằng đinh tán. River des tôles: Ghép tôn bằng dinh tán. Đồng riveter. t> Bóng Làm cho bất động, cột chặt, gắn chặt, rịt chặt. La maladie l’a rivé au lit une semaine: Bệnh tật dã rit chặt nó ở giường một tuần.