Anh
to rivet
Đức
einnieten
nieten
vernieten
Pháp
riveter
river
river,riveter /ENG-MECHANICAL/
[DE] einnieten; nieten; vernieten
[EN] to rivet
[FR] river; riveter
riveter [RÍvte] V. tr. [23] KỸ Đóng bằng đinh tán, ghép bằng đinh tán.