ornamental border, clinch, configuration, edge
viền trang trí
ornamental border /toán & tin/
viền trang trí
ornamental border
viền trang trí
band
dải băng, viền trang trí
band course
dải băng, viền trang trí
band /toán & tin/
dải băng, viền trang trí
band course /toán & tin/
dải băng, viền trang trí
band
dải băng, viền trang trí
band course
dải băng, viền trang trí
band, band course /xây dựng/
dải băng, viền trang trí
Dùng để kẹp huặc giữ, được sử dụng cho một thành phần ngang phẳng như bàn thờ, hay các mặt tường được phân chia không giống nhau. Tương tự như BAND COURSE..
Something that binds or restrains; specific uses include a flat horizontal member, occasionally ornamented, that separates a series of moldings or divides a wall surface. Also, BAND COURSE..