Việt
tán
giã
1 vt nghiền
bắn nghiền
Đức
pulvern
Die Herstellung von Sinterteilen ist ein Urformen von Werkstücken aus dem festen Zustand durch Pressen von Pulvern und nachfolgendem Sintern.
Chế tạo chi tiết thiêu kết là sự tạo hình của phôi ở trạng thái rắn bằng việc ép bột kim loại và sau đó thiêu kết.
pulvern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) bắn (schießen) (veraltet) nghiền; tán; giã (pulverisieren);
1 vt nghiền, tán, giã; II vi bắn.