TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pulvern

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 vt nghiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn nghiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pulvern

pulvern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Herstellung von Sinterteilen ist ein Urformen von Werkstücken aus dem festen Zustand durch Pressen von Pulvern und nachfolgendem Sintern.

Chế tạo chi tiết thiêu kết là sự tạo hình của phôi ở trạng thái rắn bằng việc ép bột kim loại và sau đó thiêu kết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pulvern /(sw. V.; hat)/

(ugs ) bắn (schießen) (veraltet) nghiền; tán; giã (pulverisieren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pulvern

1 vt nghiền, tán, giã; II vi bắn.