TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trướng

trướng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vòm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

màn treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm vải phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voan che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trướng

 baldachin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

civory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

canopy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lambrequin

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

trướng

Wandbehang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufgebläht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geschwollen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dick werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anschwellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufbeläht sein.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Himmel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herrgott

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sakrament

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Zimmer schmückt ein schwerer samtener Behang

'căn phòng được trang tri bởi (các) tấm màn bằng nhung dày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Himmel,Herrgott,Sakrament

màn treo; trướng (Baldachin);

Behang /der; -[e]s, Behänge/

tấm vải phủ; voan che; màn; trướng;

' căn phòng được trang tri bởi (các) tấm màn bằng nhung dày. : das Zimmer schmückt ein schwerer samtener Behang

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

màn,trướng

lambrequin (n)

màn, trướng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

civory

Trướng (che bàn thờ)

canopy

Trướng, tán, vòm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baldachin /xây dựng/

trướng

Dụng cụ dùng để che được treo phía trên ngai vàng hoặc bàn thờ, thường được đỡ bởi các cột và được bao quanh bởi rào chắn.

A permanent canopy suspended above a throne or altar, usually supported by pillars and surrounded by a railing. Also, baldacchino.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trướng

1) Wandbehang m;

2) aufgebläht (a), geschwollen (a); dick werden, anschwellen vi, aufbeläht sein.