Việt
trướng
màn
tán
vòm
màn treo
tấm vải phủ
voan che
Anh
baldachin
civory
canopy
lambrequin
Đức
Wandbehang
aufgebläht
geschwollen
dick werden
anschwellen
aufbeläht sein.
Himmel
Herrgott
Sakrament
Behang
das Zimmer schmückt ein schwerer samtener Behang
'căn phòng được trang tri bởi (các) tấm màn bằng nhung dày.
Himmel,Herrgott,Sakrament
màn treo; trướng (Baldachin);
Behang /der; -[e]s, Behänge/
tấm vải phủ; voan che; màn; trướng;
' căn phòng được trang tri bởi (các) tấm màn bằng nhung dày. : das Zimmer schmückt ein schwerer samtener Behang
màn,trướng
lambrequin (n)
màn, trướng
Trướng (che bàn thờ)
Trướng, tán, vòm
baldachin /xây dựng/
Dụng cụ dùng để che được treo phía trên ngai vàng hoặc bàn thờ, thường được đỡ bởi các cột và được bao quanh bởi rào chắn.
A permanent canopy suspended above a throne or altar, usually supported by pillars and surrounded by a railing. Also, baldacchino.
1) Wandbehang m;
2) aufgebläht (a), geschwollen (a); dick werden, anschwellen vi, aufbeläht sein.