TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 baldachin

màn treo/trướng trên bàn thờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái hiên trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

canopi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 baldachin

 baldachin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canopy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baldachin

màn treo/trướng trên bàn thờ

 baldachin

mái hiên trang trí

 baldachin /xây dựng/

trướng

Dụng cụ dùng để che được treo phía trên ngai vàng hoặc bàn thờ, thường được đỡ bởi các cột và được bao quanh bởi rào chắn.

A permanent canopy suspended above a throne or altar, usually supported by pillars and surrounded by a railing. Also, baldacchino.

 baldachin /xây dựng/

màn treo/trướng trên bàn thờ

 baldachin, canopy /xây dựng/

canopi

 baldachin, canopy /xây dựng/

mái hiên trang trí