bruise
sự mài kính
bruise, kibble /thực phẩm/
nghiền sơ
bruise, coarse crushing
nghiền thô
bruise, chap, pound
giã
bruise, corona, kibble, mill
tán
Phần phía trên thẳng đứng, treo nhô ra của mái hiên.
The vertical, overhanging upper part of a cornice.