Việt
phay
nghiền
cán
tán
Anh
milled
Đức
gefräst
In die Welle ist eine Längsnut gefräst.
Một rãnh dài được phay trong trục.
gefräst /adj/CƠ/
[EN] milled (được)
[VI] (được) phay, nghiền, cán, tán