Việt
thùng kéo quặng
thùng nâng
gàu nâng
nghiền sơ
nghiền thô
tán
Anh
kibble
bruise
hoppit
sinking bucket
sinking kibble
Đức
schroten
Abteufkuebel
Pháp
cuffat
tonneau en fonçage
hoppit,kibble,sinking bucket,sinking kibble /ENERGY-MINING/
[DE] Abteufkuebel
[EN] hoppit; kibble; sinking bucket; sinking kibble
[FR] cuffat; tonneau en fonçage
schroten /vt/CNT_PHẨM/
[EN] bruise, kibble
[VI] nghiền sơ, nghiền thô, tán
thùng nâng, gàu nâng
o thùng kéo quặng (ở mỏ)