TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kibble

thùng kéo quặng

 
Tự điển Dầu Khí

thùng nâng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gàu nâng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghiền sơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghiền thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kibble

kibble

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bruise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoppit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sinking bucket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sinking kibble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kibble

schroten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abteufkuebel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kibble

cuffat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tonneau en fonçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hoppit,kibble,sinking bucket,sinking kibble /ENERGY-MINING/

[DE] Abteufkuebel

[EN] hoppit; kibble; sinking bucket; sinking kibble

[FR] cuffat; tonneau en fonçage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schroten /vt/CNT_PHẨM/

[EN] bruise, kibble

[VI] nghiền sơ, nghiền thô, tán

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kibble

thùng nâng, gàu nâng

Tự điển Dầu Khí

kibble

o   thùng kéo quặng (ở mỏ)