Việt
bắt chuột
ăn cắp
ăn trộm.
xoáy
cuỗm
chôm chĩa
giao cấu
giao hợp
Đức
Mausen
mausen /(sw. V.; hat)/
(đùa) xoáy; cuỗm; chôm chĩa;
(veraltet, noch landsch ) bắt chuột;
(thô tục) giao cấu; giao hợp (koitieren);
Mausen /n -s/
1. [sự] bắt chuột; 2. [sự] ăn cắp, ăn trộm.