Việt
đánh cắp
lấy cắp
ăn cắp
lấy trộm.
lấy trộm
Đức
bestehlen
jmdn. um etw. bestehlen
đánh cắp của ai cái gì
er hat den Kollegen um 50 Euro bestohlen
hắn đã lấy cắp của một đồng nghiệp 50 Euro.
bestehlen /(st. V.; hat)/
đánh cắp; lấy cắp; lấy trộm;
jmdn. um etw. bestehlen : đánh cắp của ai cái gì er hat den Kollegen um 50 Euro bestohlen : hắn đã lấy cắp của một đồng nghiệp 50 Euro.
bestehlen /vt/
ăn cắp, đánh cắp, lấy cắp, lấy trộm.