kratzen /[’kratsan] (sw. V.; hat)/
(landsch ) lấy trộm (stehlen);
bestehlen /(st. V.; hat)/
đánh cắp;
lấy cắp;
lấy trộm;
đánh cắp của ai cái gì : jmdn. um etw. bestehlen hắn đã lấy cắp của một đồng nghiệp 50 Euro. : er hat den Kollegen um 50 Euro bestohlen