TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấy trộm

lấy trộm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẻn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lấy trộm

bestehlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kratzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinstehlen sich -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. um etw. bestehlen

đánh cắp của ai cái gì

er hat den Kollegen um 50 Euro bestohlen

hắn đã lấy cắp của một đồng nghiệp 50 Euro.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinstehlen sich -

lẻn vào, lấy trộm; herein

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kratzen /[’kratsan] (sw. V.; hat)/

(landsch ) lấy trộm (stehlen);

bestehlen /(st. V.; hat)/

đánh cắp; lấy cắp; lấy trộm;

đánh cắp của ai cái gì : jmdn. um etw. bestehlen hắn đã lấy cắp của một đồng nghiệp 50 Euro. : er hat den Kollegen um 50 Euro bestohlen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lấy trộm

bestehlen vt