larceny :
trộm cẳp, đạo thiết. [L] aggravated, compound, mixed, larceny - trộm tăng nặng, đạo thi Ét có đặc trưng. grand larceny - (Mỹ) trộm tài vật giá trị trẽn mức luật định. petty larceny - trộm vặt, trộm giá trị dưới mức luật định. simple larceny - trộm thường (không kèm theo những trường hợp tăng nặng) (Xch : embezzlement).