TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

larceny

Ăn cắp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

larceny

larceny

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
larceny :

larceny :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

larceny :

trộm cẳp, đạo thiết. [L] aggravated, compound, mixed, larceny - trộm tăng nặng, đạo thi Ét có đặc trưng. grand larceny - (Mỹ) trộm tài vật giá trị trẽn mức luật định. petty larceny - trộm vặt, trộm giá trị dưới mức luật định. simple larceny - trộm thường (không kèm theo những trường hợp tăng nặng) (Xch : embezzlement).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

larceny

Ăn cắp