rauben /vt/VTHK/
[EN] hijack
[VI] cướp đoạt máy bay
Raub von Transportgütern /m/VTHK/
[EN] hijack
[VI] sự cướp đoạt máy bay vận tải
Flugzeugentführung /f/VTHK/
[EN] hijack, skyjack
[VI] vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, không tặc
entführen /vt/VTHK/
[EN] hijack, skyjack
[VI] kẻ cướp máy bay, kẻ không tặc (máy bay)