Việt
không tặc
kẻ cưóp máy bay
kẻ cướp máy bay
vụ cướp máy bay
vụ bắt cóc máy bay
Anh
hijack
skyjack
Đức
Luftpirat
Lliftin
Luftpiratin
Flugzeugentführung
Flugzeugentführung /f/VTHK/
[EN] hijack, skyjack
[VI] vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, không tặc
Luftpiratin /die; -nen/
(nam, nữ) không tặc; kẻ cướp máy bay (Flugzeugentführer, Hijacker);
Lliftin /f =, -nen/
không tặc, kẻ cưóp máy bay; -
Luftpirat m