TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tặc

không tặc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẻ cưóp máy bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cướp máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ cướp máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vụ bắt cóc máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không tặc

hijack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

skyjack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không tặc

Luftpirat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lliftin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luftpiratin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flugzeugentführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flugzeugentführung /f/VTHK/

[EN] hijack, skyjack

[VI] vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, không tặc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luftpiratin /die; -nen/

(nam, nữ) không tặc; kẻ cướp máy bay (Flugzeugentführer, Hijacker);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lliftin /f =, -nen/

không tặc, kẻ cưóp máy bay; -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

không tặc

Luftpirat m