Việt
kẻ cướp máy bay
kẻ không tặc
xem entfremden
bắt cóc
lấy đi
đem theo
lấy mất
Anh
hijack
skyjack
Đức
entführen
ein Kind entführen
bắt cóc một đứa trẻ.
hast du mir mein Buch ent führt?
anh có lấy cuốn sách của em không'?
entführen /(sw. V.; hat)/
bắt cóc;
ein Kind entführen : bắt cóc một đứa trẻ.
(đùa) lấy đi; đem theo; lấy mất (mitnehmen, wegbringen);
hast du mir mein Buch ent führt? : anh có lấy cuốn sách của em không' ?
entführen /vt/
xem entfremden 2.
entführen /vt/VTHK/
[EN] hijack, skyjack
[VI] kẻ cướp máy bay, kẻ không tặc (máy bay)