TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entführen

kẻ cướp máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẻ không tặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem entfremden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt cóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entführen

hijack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

skyjack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

entführen

entführen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Kind entführen

bắt cóc một đứa trẻ.

hast du mir mein Buch ent führt?

anh có lấy cuốn sách của em không'?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entführen /(sw. V.; hat)/

bắt cóc;

ein Kind entführen : bắt cóc một đứa trẻ.

entführen /(sw. V.; hat)/

(đùa) lấy đi; đem theo; lấy mất (mitnehmen, wegbringen);

hast du mir mein Buch ent führt? : anh có lấy cuốn sách của em không' ?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entführen /vt/

xem entfremden 2.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entführen /vt/VTHK/

[EN] hijack, skyjack

[VI] kẻ cướp máy bay, kẻ không tặc (máy bay)