Việt
cướp phá
cướp bóc
cướp sạch đến nỗi không còn gì cả
Đức
ausplundern
ausplundern /(sw. V.; hat)/
(một khu vực, một căn phòng v v ) cướp phá; cướp bóc; cướp sạch đến nỗi không còn gì cả;