TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rape

Cải dầu

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Hiếp/cưỡng dâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hãm hiếp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cưỡng đoạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắt cóc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

rape

rape

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turnip rape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
oilseed rape

canola

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oilseed rape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rape

Raps

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Rübsen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
oilseed rape

Raps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rape

navette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
oilseed rape

colza

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rape,turnip rape /SCIENCE/

[DE] Rübsen

[EN] rape; turnip rape

[FR] navette

canola,oilseed rape,rape /ENVIR/

[DE] Raps

[EN] canola; oilseed rape; rape

[FR] colza

Từ điển pháp luật Anh-Việt

rape

: bắt cóc, lược đoạt, lược dụ. [LỊ hiếp dâm, cưỡng dâm (tội đại hình bị trừng phạt chung thân kho sai) (Mỹ) statutory rape - hiếp dâm có đặc trưng (do tuổi cùa nạn nhãn). Trong nhiều tiếu bang, thiếu sự ưng thuận cùa người đàn bà (Xch corroborating evidence) một trang những yeu tố lập thành hình tội hiếp dâm. Tội hiếp dâm vì phạm trật tự công cộng khi trẻ dưới 16 tuổi. Các quan hệ tinh dục ngoài hân thú là bất hợp pháp. Sự chưa đù tuổi dược xem như lá một yếu tố ngoại lai cơ bàn vế trọng tội tinh cùa hành vi. - assault with intent to commit rape - toan cưỡng dâm, toan hiếp dâm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rape

Hiếp/cưỡng dâm, hãm hiếp, cưỡng đoạt, bắt cóc

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Raps

[EN] Rape

[VI] Cải dầu

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

rape

rape

v. to carry out a sexual attack by force against a person