Việt
cây cải thìa
cài dầu .
Anh
rape
turnip rape
bird rape
Đức
Rübsen
Pháp
navette
Rübsen /n -s/
cây cải thìa, cài dầu (Brassica campestris L.).
Rübsen /SCIENCE/
[DE] Rübsen
[EN] rape; turnip rape
[FR] navette
Rübsen /AGRI/
[EN] bird rape; turnip rape