Việt
cây cải thìa
cài dầu .
cải dầu
Đức
Rübsen
Rubsamen
Rubsen
Rubsamen,Rubsen /der; -s/
cây cải thìa; cải dầu;
Rübsen /n -s/
cây cải thìa, cài dầu (Brassica campestris L.).