TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cải dầu

cải dầu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây cải thìa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cải dầu

cole-seed

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Rape

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cải dầu

Cole-Seed

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Raps

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Rubsamen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rubsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hydraulikflüssigkeiten auf der Basis von Pflanzenölen, z. B. Rapsöl, synthetische Ester oder Polyglykolöle; weitgehend abbaubar

Các loại dầu thủy lực có gốc là dầu thực vật, thí dụ từ cây cải dầu, các dầu ester tổng hợp hoặc dầu polyglycol; có thể được phân hủy hoàn toàn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grundsätzlich können die aus Pflanzen, z.B. Raps, Sonnenblumen, Hanf, ... gewonnene Öle zum Betrieb von Dieselmotoren verwendet werden.

Về nguyên tắc, dầu chiết xuất từ những loại thực vật như cải dầu, hướng dương, gai dầu đều có thể dùng để chạy động cơ diesel.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Soja, Baumwolle, Mais, Raps

Đậu nành, bông, bắp, cải dầu

natürliche Öle (z. B. Rapsöl).

loại dầu tự nhiên (thí dụ như dầu hạt cải dầu).

Er wird aus tierischen und pflanzlichen Fetten und Ölen produziert, wobei Raps der größte Öllieferant ist, der auf mehr als 12 % der deutschen Ackerfläche angebaut wird.

Chúng được chế tạo từ mỡ, dầu động vật và thực vật, trong đó cây cải dầu là nguồn cung cấp dầu lớn nhất, chúng được canh tác trên 12% diện tích đất canh tác ở Đức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rubsamen,Rubsen /der; -s/

cây cải thìa; cải dầu;

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Raps

[EN] Rape

[VI] Cải dầu

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cải dầu

[DE] Cole-Seed

[EN] cole-seed

[VI] cải dầu