streichen /(st. V.)/
(hat) (landsch ) vắt sữa (bò, dê V V );
melken /['mclkan] (sw. u. st. V.; melkt/milkt, melkte/molk, hat gemelkt/(häufiger:) gemolken)/
vắt sữa (bò, dê V V );
abmeiken /(st u. SW. V.; melkf/(veraltet:) milkt ab, melkte/(veraltend:) molk ab, hat abgemelkt/(häufiger.) abgemolken) (Landw.)/
vắt sữa (bò, dê V V );
vắt một ít sữa của con bò. vắt cạn sữa (của một con bò) : der Kuh ein wenig Milch abmelken con bò đã bị vắt hết sữa. : das Tier ist abgemolken