abmeiken /(st u. SW. V.; melkf/(veraltet:) milkt ab, melkte/(veraltend:) molk ab, hat abgemelkt/(häufiger.) abgemolken) (Landw.)/
vắt sữa (bò, dê V V );
der Kuh ein wenig Milch abmelken : vắt một ít sữa của con bò. vắt cạn sữa (của một con bò) das Tier ist abgemolken : con bò đã bị vắt hết sữa.