TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi tiết rèn

đồ rèn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi tiết rèn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật rèn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rèn khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chi tiết rèn

forged piece

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

forget piece

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drop forging

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verfahrensbedingt werden alle gesenkgeschmiedeten Werkstücke mit Formschrägen versehen.

Phương pháp này đòi hỏi tất cả chi tiết rèn khuôn có dạng nghiêng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sinterschmiedeteile (Bild 2).

Chi tiết rèn thiêu kết (Hình 2).

MgAI3Zn1: Bleche, Stangen, Schmiedeteile

MgAI3Zn1: Tấm kim loại, thanh, chi tiết rèn

Die Hohlräume entsprechen der Form des fertigen Gesenkschmiedeteils.

Những phần rỗng tương đương hình dạng của chi tiết rèn hoàn tất.

Das Volumen des Rohlings ist dabei etwas größer als das Volumen des Fertigteils. Dies garantiert das vollständige Ausfüllen der Hohlform.

Thể tích của phôi hơi lớn hơn so với thể tích chi tiết rèn hoàn tất, bảo đảm làm đầy hoàn toàn phần rỗng của khuôn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

forged piece

đồ rèn, chi tiết rèn

forget piece

vật rèn, chi tiết rèn

drop forging

chi tiết rèn, dập, rèn khuôn