Việt
nổ mìn khảo sát
Anh
shoot
Đức
schießen
nổ mìn khảo sát (địa chấn)
shoot /hóa học & vật liệu/
schießen /vt/D_KHÍ/
[EN] shoot
[VI] nổ mìn khảo sát (địa chấn)