TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự móc nối xuôi

sự móc nối xuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự móc nối xuôi

forward chaining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 forward chaining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clutch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concatenation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự móc nối xuôi

Vorwärtsverkettung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorwärtsverkettung /f/TTN_TẠO/

[EN] forward chaining

[VI] sự móc nối xuôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forward chaining

sự móc nối xuôi

forward chaining, clutch, concatenation, coupling

sự móc nối xuôi

 forward chaining /toán & tin/

sự móc nối xuôi