Việt
cồn để đốt <h>
cồn
Anh
methylated spirit
industrial alcohol
Đức
Brennspiritus
Pháp
alcool à brûler
Brennspiritus /der/
cồn (dùng trong kỹ thuật hoặc để đốt);
Brennspiritus /TECH/
[DE] Brennspiritus
[EN] industrial alcohol
[FR] alcool à brûler
[EN] methylated spirit
[VI] cồn để đốt < h>