TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

störend

giao thoa

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

parasit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

störend

interferential

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

parasitic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

störend

störend

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

störend

interférentiel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

störend /a/

làm phiền, cản trỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

störend /adj/Đ_TỬ/

[EN] parasitic

[VI] (thuộc) parasit, tạp, ký sinh

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

interferential

[DE] störend

[VI] (vật lý) giao thoa

[FR] interférentiel