TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

keule

côn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoản côn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùi cui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùi bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chùy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chùy để tập thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịt đùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

keule

leg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thigh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

keule

Keule

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

keule

cuisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chemische Keule

chất hóa học (hơi cay) cảnh sát sử dụng để chông lại những người biểu tình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

und wenn es Keule n regnet

không có gì trên thé gian này;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Keule /[’koyla], die; -, -n/

cái chùy;

chemische Keule : chất hóa học (hơi cay) cảnh sát sử dụng để chông lại những người biểu tình.

Keule /[’koyla], die; -, -n/

(Gymnastik) cái chùy để tập thể thao;

Keule /[’koyla], die; -, -n/

đùi; thịt đùi (gia cầm, gia súc );

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Keule /AGRI/

[DE] Keule

[EN] leg; thigh

[FR] cuisse

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Keule /í =, -n/

1. [cái] côn, đoản côn, dùi cui, chùy; 2. đùi bê; ♦ und wenn es Keule n regnet không có gì trên thé gian này;