TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cuisse

leg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thigh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cuisse

Schenkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Keule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cuisse

cuisse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

cuisse

cuisse

Schenkel

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuisse /SCIENCE/

[DE] Schenkel

[EN] leg

[FR] cuisse

cuisse /AGRI/

[DE] Schenkel

[EN] leg

[FR] cuisse

cuisse /AGRI/

[DE] Keule

[EN] leg; thigh

[FR] cuisse

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cuisse

cuisse [kqis] n. f. Bắp đùi, vế. Le muscle de la cuisse: Co dùi. Thân Se croire sorti de la cuisse de Jupiter: Kiêu hãnh, hãnh diện lắm, tự cao tự đại. > (Động vật.) Une cuisse de poulet: Một dùi gà to.