Anh
leg
thigh
Đức
Schenkel
Keule
Pháp
cuisse
cuisse /SCIENCE/
[DE] Schenkel
[EN] leg
[FR] cuisse
cuisse /AGRI/
[DE] Keule
[EN] leg; thigh
cuisse [kqis] n. f. Bắp đùi, vế. Le muscle de la cuisse: Co dùi. Thân Se croire sorti de la cuisse de Jupiter: Kiêu hãnh, hãnh diện lắm, tự cao tự đại. > (Động vật.) Une cuisse de poulet: Một dùi gà to.