TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chùy

chùy

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

côn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoản côn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùi cui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùi bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái chùy

cái chùy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chùy

clava

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chùy

Clava

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Keule

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái chùy

Keule

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

und wenn es Keule n regnet

không có gì trên thé gian này;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chemische Keule

chất hóa học (hơi cay) cảnh sát sử dụng để chông lại những người biểu tình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Keule /í =, -n/

1. [cái] côn, đoản côn, dùi cui, chùy; 2. đùi bê; ♦ und wenn es Keule n regnet không có gì trên thé gian này;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Keule /[’koyla], die; -, -n/

cái chùy;

chất hóa học (hơi cay) cảnh sát sử dụng để chông lại những người biểu tình. : chemische Keule

Từ điển Tầm Nguyên

Chùy

Binh khí, bằng sắt hay bằng gỗ một đầu tròn và to. Ðánh cùng Hỏa Hổ một chùy như lôi. Lục Vân Tiên

Từ điển tiếng việt

chùy

- chuỳ dt. Thứ võ khí bằng kim loại đầu tròn, có cán: Một tay mang một chuỳ sắt (NgHTưởng).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chùy

[DE] Clava

[EN] clava

[VI] chùy (đầu anten)

chùy

[DE] Clava

[EN] clava

[VI] chùy (đầu anten