Việt
rượu
Cồn
an côn
ahol.
cồn êtylic
tinh thần
trí tuệ
linh hồn
Anh
spirit
alcohol
Đức
Spiritus
spiritus /[’JpLritos], der; (Sorten:) -se/
rượu; cồn êtylic [(Äthylalkohol];
SpiritUS /[sp...], der, -, - [...tu:s]/
(bildungsspr ) tinh thần; trí tuệ; linh hồn;
Spiritus /m =, = u -se/
rượu, an côn, ahol.
Spiritus /m/CNT_PHẨM/
[EN] spirit
[VI] rượu; cồn
[EN] alcohol
[VI] Cồn