nun /[nu:n] (Adv.)/
hiện tại;
bây giờ;
lúc này;
nun bist du an der Reihe : bây giờ đến phiên bạn-, nun und nimmer[mehr] (ver stärkend): không bao giờ nữa.
nun /[nu:n] (Adv.)/
trong tình trạng này;
trong hoàn cảnh này;
trong tình thế này;
ich darf nun nicht länger zögern : trong tình thế này thì tôi không được phép chần chừ was sagst du nun? (ugs.) : anh còn hy vọng gỉ nữa?
nun /[nu:n] (Adv.)/
hiện nay;
ngày nay;
thời buổi này (heut zutage);
nun /(Konj.)/
(geh veraltend);
nun /(Konj.)/
sau khi (nachdem, da);
nun /(Konj.)/
(temporal) khi;
1ÚC (als);