TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nun

hiện tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bây giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bây giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tình trạng này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong hoàn cảnh này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tình thế này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời buổi này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1ÚC

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nun

nun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nun sind die Auslassventile geschlossen.

Lúc này các van xả được đóng lại.

In Kreis 1 erfolgt nun der Druckaufbau.

Lúc này áp suất trong mạch 1 được tăng lên.

Nun liegen die Magnetventile an Plus an.

Lúc này van điện từ tiếp cận cực dương.

Die Bremsleitung (Anschluss 22) wird nun drucklos.

Lúc này đường truyền đến phanh không còn áp suất.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wozu dienen die GVOs nun?

Vậy thì sinh vật chuyển gen phục vụ điều gì?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nun bist du an der Reihe

bây giờ đến phiên bạn-, nun und nimmer[mehr] (ver stärkend): không bao giờ nữa.

ich darf nun nicht länger zögern

trong tình thế này thì tôi không được phép chần chừ

was sagst du nun? (ugs.)

anh còn hy vọng gỉ nữa?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nun /[nu:n] (Adv.)/

hiện tại; bây giờ; lúc này;

nun bist du an der Reihe : bây giờ đến phiên bạn-, nun und nimmer[mehr] (ver stärkend): không bao giờ nữa.

nun /[nu:n] (Adv.)/

trong tình trạng này; trong hoàn cảnh này; trong tình thế này;

ich darf nun nicht länger zögern : trong tình thế này thì tôi không được phép chần chừ was sagst du nun? (ugs.) : anh còn hy vọng gỉ nữa?

nun /[nu:n] (Adv.)/

hiện nay; ngày nay; thời buổi này (heut zutage);

nun /(Konj.)/

(geh veraltend);

nun /(Konj.)/

sau khi (nachdem, da);

nun /(Konj.)/

(temporal) khi; 1ÚC (als);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nun /I adv/

1. hiện tại, bây giò, lúc này; 2. ngày nay, hiện nay; II konj 1. sau khi; 2. khi, lúc.