Việt
hiện nay
ngày nay
thời buổi này
đời nay
bây giờ
Đức
nun
heutzutage
nun /[nu:n] (Adv.)/
hiện nay; ngày nay; thời buổi này (heut zutage);
heutzutage /(Adv.)/
ngày nay; đời nay; bây giờ; thời buổi này;