Việt
trong tình trạng này
trong hoàn cảnh này
trong tình thế này
Đức
nun
ich darf nun nicht länger zögern
trong tình thế này thì tôi không được phép chần chừ
was sagst du nun? (ugs.)
anh còn hy vọng gỉ nữa?
nun /[nu:n] (Adv.)/
trong tình trạng này; trong hoàn cảnh này; trong tình thế này;
trong tình thế này thì tôi không được phép chần chừ : ich darf nun nicht länger zögern anh còn hy vọng gỉ nữa? : was sagst du nun? (ugs.)