TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều này

điều này

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điều này

 this fact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều này

erzwungenermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies gilt für folgende Bedingungen:

Điều này ứng với các điểu kiện sau:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das ist sinnvoll zur:

Điều này rất thuận lợi để

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies bedeutet:

Điều này có nghĩa:

Dies ergibt für

Điều này tạo ra:

Dies wird erreicht durch:

Điều này có thể đạt được qua:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat zwar gesagt, er werde teilnehmen, es ist aber fraglich

mặc dù anh ta nói rằng anh ta sẽ tham dự, nhưng điều đó vẫn chưa chắc chắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzwungenermaßen /(Adv.)/

cái này; vật này; điều này [das, dies(es)];

mặc dù anh ta nói rằng anh ta sẽ tham dự, nhưng điều đó vẫn chưa chắc chắn. : er hat zwar gesagt, er werde teilnehmen, es ist aber fraglich

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 this fact

điều này

 this fact /xây dựng/

điều này