TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật này

cái này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đây là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật này

erzwungenermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Klonierungsvektoren dienen dem Transfer genetischer Informationen von einem Organismus zum anderen.

Chức năng của clone vector là mang thông tin di truyền từ một sinh vật này đến một sinh vật khác.

Entsprechend gibt es für das Arbeiten mit diesen Organismen in Laboren und Produktionsbereichen vier Schutzstufen mit unterschiedlichen baulichen, technischen, organisatorischen und persönlichen Maßnahmen für die Sicherheit und den Gesundheitsschutz der Beschäftigten (Tabelle 1).

Tương ứng theo đó có bốn mức độ bảo vệ (protection levels) với các biện pháp khác nhau về xây dựng, kỹ thuật, tổ chức và cá nhân cho sự an toàn và sức khỏe của nhân viên đối với các hoạt động liên quan đến những sinh vật này trong các phòng thí nghiệm và ở các khu vực sản xuất (Bảng 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat zwar gesagt, er werde teilnehmen, es ist aber fraglich

mặc dù anh ta nói rằng anh ta sẽ tham dự, nhưng điều đó vẫn chưa chắc chắn.

dieser Platz ist frei

chỗ này còn trống

dies [es] Kleid gefällt mir nicht

tôi không thích chiếc váy này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzwungenermaßen /(Adv.)/

cái này; vật này; điều này [das, dies(es)];

mặc dù anh ta nói rằng anh ta sẽ tham dự, nhưng điều đó vẫn chưa chắc chắn. : er hat zwar gesagt, er werde teilnehmen, es ist aber fraglich

diese,dieses /(dies) (Demon- sữativpron.)/

(attr ) đây là; cái này; người này; vật này;

chỗ này còn trống : dieser Platz ist frei tôi không thích chiếc váy này. : dies [es] Kleid gefällt mir nicht