TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đây là

đây là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đây là

diese

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser kommt herstellungsbedingt zustande.

Đây là lỗi do sản xuất.

Dies sind Hallsensoren.

Đây là các cảm biến Hall.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das ist der erste Auswerferhub.

Đây là bước đẩy đầu tiên.

Chemisches Symbol, hier Kohlenstoff Ordnungszahl

Ký hiệu hóa học, ở đây là carbon

Man spricht vom Brechen der Ketten.

Người ta gọi đây là sự cắt mạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Platz ist frei

chỗ này còn trống

dies [es] Kleid gefällt mir nicht

tôi không thích chiếc váy này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese,dieses /(dies) (Demon- sữativpron.)/

(attr ) đây là; cái này; người này; vật này;

chỗ này còn trống : dieser Platz ist frei tôi không thích chiếc váy này. : dies [es] Kleid gefällt mir nicht