TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dieses

đây là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dieses

diese

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dieses Werkzeug gilt europaweit.

Công cụ này được sử dụng rộng rãi ở Âu châu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorteile dieses Verfahrens sind:

Những ưu điểm của phương pháp này là:

Die Vorteile dieses Verfahrens sind:

Ưu điểm của phương pháp này là:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Merkmale dieses Kühlsystems:

Đặc điểm của hệ thống làm mát này:

Dieses Kolbenkippen verursacht Geräusche.

Hiện tượng piston nghiêng lắc này tạo nên tiếng ồn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Platz ist frei

chỗ này còn trống

dies [es] Kleid gefällt mir nicht

tôi không thích chiếc váy này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese,dieses /(dies) (Demon- sữativpron.)/

(attr ) đây là; cái này; người này; vật này;

dieser Platz ist frei : chỗ này còn trống dies [es] Kleid gefällt mir nicht : tôi không thích chiếc váy này.