Việt
đây là
cái này
người này
vật này
Đức
diese
dieses
Dieses Werkzeug gilt europaweit.
Công cụ này được sử dụng rộng rãi ở Âu châu.
Vorteile dieses Verfahrens sind:
Những ưu điểm của phương pháp này là:
Die Vorteile dieses Verfahrens sind:
Ưu điểm của phương pháp này là:
Merkmale dieses Kühlsystems:
Đặc điểm của hệ thống làm mát này:
Dieses Kolbenkippen verursacht Geräusche.
Hiện tượng piston nghiêng lắc này tạo nên tiếng ồn.
dieser Platz ist frei
chỗ này còn trống
dies [es] Kleid gefällt mir nicht
tôi không thích chiếc váy này.
diese,dieses /(dies) (Demon- sữativpron.)/
(attr ) đây là; cái này; người này; vật này;
dieser Platz ist frei : chỗ này còn trống dies [es] Kleid gefällt mir nicht : tôi không thích chiếc váy này.