TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính người này

chính cái này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính người này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính vật này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chính người này

ebendieser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ebendiese

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ebendieses

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derselbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er trägt denselben Anzug wie gestern

hắn mặc đúng bộ quần áo ngày hôm qua {đã mặc); sie stammt aus dem selben Dorf wie ich: cô ấy xuất thân cùng một làng (là người cùng làng) với tôi. (ugs.) cái đó, người đó, vật như thế, điều như thế, việc như thế (der, die, das Gleiche); er fährt dasselbe Auto wie ich: hắn lái một chiếc xe giống xe của tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ebendieser,ebendiese,ebendieses /(Demonstrativpron.)/

chính cái này; chính người này; chính vật này (genau dieser, diese, dieses);

derselbe /dieselbe, dasselbe (Demonstra- tivpfon.)/

cái này; chính cái này; chính người này; chính vật này (dieser u kein anderer);

hắn mặc đúng bộ quần áo ngày hôm qua {đã mặc); sie stammt aus dem selben Dorf wie ich: cô ấy xuất thân cùng một làng (là người cùng làng) với tôi. (ugs.) cái đó, người đó, vật như thế, điều như thế, việc như thế (der, die, das Gleiche); er fährt dasselbe Auto wie ich: hắn lái một chiếc xe giống xe của tôi. : er trägt denselben Anzug wie gestern