TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

somit

cj như vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thé là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vậy thì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

somit

somit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine gute Kühlung ermöglicht somit

Việc làm mát tốt cho phép:

Somit verringert sich die Kühlmitteltemperatur.

Vì thế nhiệt độ chất lỏng làm mát hạ xuống.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Diese Menge reicht somit aus.

Khối lượng này đủ dùng

Es gelten somit die gleichen Formeln.

Do đó những công thức được dùng chung.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hohe Extrusionsgeschwindigkeiten sind somit ausgeschlossen.

Như vậy phải tránh triệt để tốc độ đùn cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist der älteste, somit hat er alle Rechte

ông ẩy là người cao niên nhất, do đó ông ấy có mọi quyền hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

somit /(Adv.)/

do đó; vì vậy; cho nên; bởi thế (folglich, also, mithin);

er ist der älteste, somit hat er alle Rechte : ông ẩy là người cao niên nhất, do đó ông ấy có mọi quyền hạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

somit

cj như vậy, thé là, vậy thì.