TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acht

tám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số tám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với tám người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ tám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
acht 1

num tám.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

acht

eight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

acht

Acht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
acht 1

acht 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

acht

huit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In den acht Eckpunkten des Würfels ist jeweils ein Metallion angeordnet.

Là khối lập phương có tám ion kim loại tại tám nút mạng của khối lập phương.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Drei Minuten nach acht.

Tám giờ ba phút.

Es ist sechs Minuten nach acht.

Lúc ấy là tám giờ sáu phút.

Um vier Minuten nach acht kommt die Maschinenschreiberin herein.

Tám giờ bốn phút cô thư kí bước vào.

Für die Liebe ist die Zeit zwischen acht und zehn Uhr abends vorgesehen.

Khoảng thời gian giữa tám và mười giờ tối dành cho ái ân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

acht und eins ist/macht/gibt neun

tám cộng với một bằng chín

wir sind acht Personen, (ugs.

) zu achten: chúng tôi có tám người

das kostet acht Euro

cái đó có giá tám Euro

es ist, schlägt acht Uhr

bây giờ là tám giờ

ein Viertel vor acht

tám giờ kém mười lăm

halb acht

bảy giờ rưỡi

er kommt gegen acht Uhr

ông ta sẽ đến vào khoảng tám giờ

er wird heute acht Jahre alt

hôm nay nó được tám tuổi

die Mannschaft gewann acht zu vier (8

4): đôi bóng đã thắng với tỷ số 8:

sie kamen zu acht

họ đến tám người.

das achte Kapitel

chương thứ tám

heute ist der achte Januar

hôm nay là ngày mồng tám tháng giêng

(subst.

) sie wurde Achte im Weitsprung: cô ấy đứng thứ tám trong môn nhảy xa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

acht /[axt] (Kardinalz.) (als Ziffer: 8):/

số tám;

acht und eins ist/macht/gibt neun : tám cộng với một bằng chín wir sind acht Personen, (ugs. : ) zu achten: chúng tôi có tám người das kostet acht Euro : cái đó có giá tám Euro es ist, schlägt acht Uhr : bây giờ là tám giờ ein Viertel vor acht : tám giờ kém mười lăm halb acht : bảy giờ rưỡi er kommt gegen acht Uhr : ông ta sẽ đến vào khoảng tám giờ er wird heute acht Jahre alt : hôm nay nó được tám tuổi die Mannschaft gewann acht zu vier (8 : 4): đôi bóng đã thắng với tỷ số 8:

acht /[axt] (Kardinalz.) (als Ziffer: 8):/

2;

acht /thường được dùng trong cụm từ/

với tám người;

sie kamen zu acht : họ đến tám người.

acht /(Ordinalz. zu acht) (als Ziffer: 8.)/

thứ tám;

das achte Kapitel : chương thứ tám heute ist der achte Januar : hôm nay là ngày mồng tám tháng giêng (subst. : ) sie wurde Achte im Weitsprung: cô ấy đứng thứ tám trong môn nhảy xa.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

acht

huit

acht

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

acht 1

num tám.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Acht /f/TOÁN/

[EN] eight

[VI] tám