acht /[axt] (Kardinalz.) (als Ziffer: 8):/
số tám;
tám cộng với một bằng chín : acht und eins ist/macht/gibt neun ) zu achten: chúng tôi có tám người : wir sind acht Personen, (ugs. cái đó có giá tám Euro : das kostet acht Euro bây giờ là tám giờ : es ist, schlägt acht Uhr tám giờ kém mười lăm : ein Viertel vor acht bảy giờ rưỡi : halb acht ông ta sẽ đến vào khoảng tám giờ : er kommt gegen acht Uhr hôm nay nó được tám tuổi : er wird heute acht Jahre alt 4): đôi bóng đã thắng với tỷ số 8: : die Mannschaft gewann acht zu vier (8