TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số tám

số tám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

số tám

eight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số tám

acht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

acht und eins ist/macht/gibt neun

tám cộng với một bằng chín

wir sind acht Personen, (ugs.

) zu achten: chúng tôi có tám người

das kostet acht Euro

cái đó có giá tám Euro

es ist, schlägt acht Uhr

bây giờ là tám giờ

ein Viertel vor acht

tám giờ kém mười lăm

halb acht

bảy giờ rưỡi

er kommt gegen acht Uhr

ông ta sẽ đến vào khoảng tám giờ

er wird heute acht Jahre alt

hôm nay nó được tám tuổi

die Mannschaft gewann acht zu vier (8

4): đôi bóng đã thắng với tỷ số 8:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

acht /[axt] (Kardinalz.) (als Ziffer: 8):/

số tám;

tám cộng với một bằng chín : acht und eins ist/macht/gibt neun ) zu achten: chúng tôi có tám người : wir sind acht Personen, (ugs. cái đó có giá tám Euro : das kostet acht Euro bây giờ là tám giờ : es ist, schlägt acht Uhr tám giờ kém mười lăm : ein Viertel vor acht bảy giờ rưỡi : halb acht ông ta sẽ đến vào khoảng tám giờ : er kommt gegen acht Uhr hôm nay nó được tám tuổi : er wird heute acht Jahre alt 4): đôi bóng đã thắng với tỷ số 8: : die Mannschaft gewann acht zu vier (8

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eight /toán & tin/

số tám

 eight /toán & tin/

số tám